Ldr
|
|
01797nas 22003138a 4500
|
001
|
|
VLL150001184
|
005
|
__
|
20070314080356.0
|
008
|
__
|
060314s2004 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aTV120$bT103CH
|
110
|
__
|
$aCơ quan thông tin lý luận và nghiệp vụ của ngành tài chính
|
245
|
__
|
$aTài chính/$cCơ quan thông tin lý luận và nghiệp vụ của ngành tài chính
|
260
|
__
|
$aH.,$c2004
|
310
|
__
|
$aRa hàng tháng
|
700
|
__
|
$aCơ quan thông tin lý luận và nghiệp vụ của ngành tài chính$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002227
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002228
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002407
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002408
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002718
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002719
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003352
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003353
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003354
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003355
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003356
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003567
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003568
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003880
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003881
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004011
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004012
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004013
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004277
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004278
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004279
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004498
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004499
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004500
|
866
|
_0
|
$a1996: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 2 tập
|
866
|
_0
|
$a1997: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 2 tập
|
866
|
_0
|
$a1998: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 2 tập
|
866
|
_0
|
$a1999: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 3 tập
|
866
|
_0
|
$a2000: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 2 tập
|
866
|
_0
|
$a2001: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 2 tập
|
866
|
_0
|
$a2002: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 2 tập
|
866
|
_0
|
$a2003: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 3 tập
|
866
|
_0
|
$a2004: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 2 tập
|
866
|
_0
|
$a2005: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 3 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|