Ldr
|
|
01321nas 22002178a 4500
|
001
|
|
VLL150001165
|
005
|
__
|
20070330080346.0
|
008
|
__
|
060314s2003 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBVb18$bN455NGH
|
110
|
__
|
$aCơ quan của Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
245
|
__
|
$aNông nghiệp Việt Nam/$cCơ quan của Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
260
|
__
|
$aH.,$c2003
|
310
|
__
|
$aRa hàng tuần
|
700
|
__
|
$aCơ quan của Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004032
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004033
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004034
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004035
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004036
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004037
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004038
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004039
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004040
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004041
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004042
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004043
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004554
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004555
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004556
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004557
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004558
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004559
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004560
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004561
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004562
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004563
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004564
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004565
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004883
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004884
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004885
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004886
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004887
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004888
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004889
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004890
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004891
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004892
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004893
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004894
|
866
|
_0
|
$a2003: 1 - 261$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
866
|
_0
|
$a2004: 1 - 262$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
866
|
_0
|
$a2005: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|