Ldr
|
|
00755nas 22001818a 4500
|
001
|
|
VLL150001053
|
005
|
__
|
20070319090304.0
|
008
|
__
|
060314s2000 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aTN85$bV308N
|
110
|
__
|
$aMinistry of trade Vietnam trade infomation centre
|
245
|
__
|
$aVietnam Economic New/$cMinistry of trade Vietnam trade infomation centre
|
260
|
__
|
$aH.,$c2000
|
700
|
__
|
$aMinistry of trade Vietnam trade infomation centre$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000320
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000321
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000322
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000323
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000324
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000325
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000326
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000327
|
866
|
_0
|
$a2000: 1 - 51$xMỗi năm đóng thành 8 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|