Ldr
|
|
00801nas 22001938a 4500
|
001
|
|
VLL150001037
|
005
|
__
|
20070329160320.0
|
008
|
__
|
060314s2002 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBVb20.1$bPH109L
|
110
|
__
|
$aCơ quan Bộ tư pháp
|
245
|
__
|
$aPháp luật/$cCơ quan bộ tư pháp
|
260
|
__
|
$aH.,$c2002
|
310
|
__
|
$aRa 2 lần trong tuần
|
700
|
__
|
$aCơ quan bộ tư pháp$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003669
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003670
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003671
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003672
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003673
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003674
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003675
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003676
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003677
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003678
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003679
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003680
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003884
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003885
|
866
|
_0
|
$a2002: 1 - 313$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|