Ldr
|
|
00843nas 22001938a 4500
|
001
|
|
VLL150001006
|
005
|
__
|
20070330080322.0
|
008
|
__
|
060314s2001 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBVb18$bN455NGH
|
110
|
__
|
$aCơ quan của Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
245
|
__
|
$aNông nghiệp Việt Nam/$cCơ quan của Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
260
|
__
|
$aH.,$c2001
|
310
|
__
|
$aRa hàng tuần
|
700
|
__
|
$aCơ quan của Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003538
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003539
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003540
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003541
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003542
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003543
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003544
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003545
|
866
|
_0
|
$a2001: 1 - 209$xMỗi năm đóng thành 8 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|