Ldr
|
|
00641nas 22001818a 4500
|
001
|
|
VLL150000998
|
005
|
__
|
20070327150315.0
|
008
|
__
|
060314s1996 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBVb63$bGI101NG
|
110
|
__
|
$aGiáo hội phật giáo Việt Nam
|
245
|
__
|
$aGiác ngộ/$cGiáo hội phật giáo Việt Nam
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh,$c1996
|
700
|
__
|
$aGiáo hội phật giáo Việt Nam$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.001971
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.001972
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.001973
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.001974
|
866
|
_0
|
$a1996: 1 - 32$xMỗi năm đóng thành 4 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|