Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00043971
|
005
|
__
|
20080922040950.0
|
008
|
__
|
080916s2004 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c10000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a201$bCH501KH
|
100
|
__
|
$aHà Lý
|
245
|
__
|
$a Chùa Khơmer Nam bộ với văn hóa đương đại/$cHà Lý
|
260
|
__
|
$a Hà Nội:$b Nxb Văn hóa dân tộc,$c2004
|
300
|
__
|
$a 175tr.;$c 19cm.
|
520
|
__
|
$a Những giải pháp phát huy một loại thiết chế văn hóa của tôn giáo - đó là chùa của phật giáo Tiểu thừa.
|
650
|
__
|
$a Văn hóa vật thể Khmer
|
650
|
__
|
$aĐình
|
650
|
__
|
$aVăn hóa
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036482
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036483
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036484
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036485
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036486
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036487
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036488
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036489
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036490
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036491
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036492
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036493
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036494
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036495
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036496
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.033079
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.033080
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.006497
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.006498
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Hồng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|