|
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
|
001
|
|
00045634
|
|
005
|
__
|
20090211030218.0
|
|
008
|
__
|
090211s2008 ||||||Viesd
|
|
020
|
__
|
$c40000VND
|
|
041
|
__
|
$aVie
|
|
082
|
__
|
$a618.2$bNH556Đ
|
|
100
|
__
|
$aPhó Đức Nhuận
|
|
245
|
__
|
$aNhững điều nên biết về thai nghén và sinh đẻ :$bChăm sóc sức khỏe phụ nữ và trẻ em /$cPhó Đức Nhuận
|
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bPhụ nữ,$c2008
|
|
300
|
__
|
$a199 tr. ;$c19 cm
|
|
520
|
__
|
$aNhững điều nên biết về thai nghén; những điều nên biết về sinh đẻ; những điều nên biết trong giai đoạn sau đẻ
|
|
650
|
__
|
$aChăm sóc sức khoẻ
|
|
650
|
__
|
$aSản khoa
|
|
650
|
__
|
$aThai nghén
|
|
700
|
__
|
$aPhó Đức Nhuận
|
|
852
|
|
$aBTLIB$bKho Đọc$jDVV.024254
|
|
852
|
|
$aBTLIB$bKho Đọc$jDVV.024255
|
|
852
|
|
$aBTLIB$bKho Luân chuyển$jLC.002947
|
|
852
|
|
$aBTLIB$bKho Luân chuyển$jLC.002948
|
|
852
|
|
$aBTLIB$bKho Mượn$jMVV.031210
|
|
852
|
|
$aBTLIB$bKho Mượn$jMVV.031211
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000936
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000937
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000938
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000939
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000940
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000941
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000942
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000943
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000944
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000945
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000946
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000947
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000949
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000950
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000951
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000952
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000953
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000954
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000955
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000956
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000957
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000958
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000959
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000960
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000961
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000962
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000963
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000964
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000965
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000966
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000967
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000968
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000969
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000970
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000971
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000972
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000973
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000974
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000975
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000976
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000977
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000978
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000979
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000980
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000981
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000982
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057091
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.059036
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.048719
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.048720
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.062207
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.062208
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Administrator, Huỳnh Thiện
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH
|