Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL150000905
|
005
|
__
|
20070322150356.0
|
008
|
__
|
060314s2003 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBVb26.1 $bT305PH
|
110
|
__
|
$aCơ quan trung ương của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
|
245
|
__
|
$aTiền phong chủ nhật /$cCơ quan trung ương của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aTP.HCM,$c2003
|
310
|
__
|
$aRa hàng tuần
|
700
|
__
|
$aCơ quan trung ương của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh $eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004008
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004009
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004010
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004011
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004012
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004013
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004014
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004015
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004016
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004017
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004018
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004019
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004153
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004154
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004155
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004491
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004492
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004493
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004494
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004495
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004496
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004497
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004498
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004499
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004500
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004501
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004502
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004836
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004837
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004838
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004839
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004840
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004841
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004842
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004843
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004844
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004845
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004846
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004847
|
866
|
__
|
$a2003: 1 - 52 $xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|