Ldr
|
|
00813nas 22002058a 4500
|
001
|
|
VLL150000885
|
005
|
__
|
20070322080352.0
|
008
|
__
|
060314s2000 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBVb67$bN455TH
|
110
|
__
|
$aCơ quan trung ương của hội nông dân Việt Nam
|
245
|
__
|
$aNông thôn ngày nay/$cCơ quan trung ương của hội nông dân Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.,$c2000
|
310
|
__
|
$aRa hàng tuần
|
700
|
__
|
$aCơ quan trung ương của hội nông dân Việt Nam$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002716
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002717
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002718
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002719
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003365
|
866
|
_0
|
$a2000: 1 - 104$xMỗi năm đóng thành 4 tập
|
866
|
_0
|
$a2001: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 1 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|