- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Trang phục các tộc người nhóm ngôn ngữ Môn - Khmer/ Đỗ Thị Hòa, Nguyễn Thị Ngân,...

Sách, tuyển tập
Trang phục các tộc người nhóm ngôn ngữ Môn - Khmer/ Đỗ Thị Hòa, Nguyễn Thị Ngân,...
Tác giả : Đỗ Thị Hòa, Nguyễn Thị Ngân,...
Nhà xuất bản : Nxb Văn hóa dân tộc
Năm xuất bản : 2008
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 355tr.; 24cm.
Số phân loại : 391.0086
Chủ đề : 1. Trang phục. 2. Trang phục. 3. Văn hóa.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu trang phục 21 tộc người nhóm ngôn ngữ Môn - Khmer ở cả 3 vùng miền Bắc, miền Trung và Tây Nguyên, đồng bằng Nam bộ. Mỗi dân tộc giới thiệu trang phục thường ngày, trang phục mặc trong cưới xin, lễ hội của phụ nữ và nam giới |
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Trang phục các tộc người nhóm ngôn ngữ Môn - Khmer/ Đỗ Thị Hòa, Nguyễn Thị Ngân,...
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Trang phục các tộc người nhóm ngôn ngữ Môn - Khmer/ Đỗ Thị Hòa, Nguyễn Thị Ngân,...
×
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00046700
|
005
|
__
|
20090701100701.0
|
008
|
__
|
090630s2008 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c45000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a391.0086$bTR106PH
|
100
|
__
|
$a Đỗ, Thị Hòa
|
245
|
__
|
$aTrang phục các tộc người nhóm ngôn ngữ Môn - Khmer/$cĐỗ Thị Hòa, Nguyễn Thị Ngân,...
|
260
|
__
|
$a Hà Nội:$b Nxb Văn hóa dân tộc,$c2008
|
300
|
__
|
$a355tr.;$c24cm.
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu trang phục 21 tộc người nhóm ngôn ngữ Môn - Khmer ở cả 3 vùng miền Bắc, miền Trung và Tây Nguyên, đồng bằng Nam bộ. Mỗi dân tộc giới thiệu trang phục thường ngày, trang phục mặc trong cưới xin, lễ hội của phụ nữ và nam giới
|
650
|
__
|
$a Trang phục
|
650
|
__
|
$aTrang phục
|
650
|
__
|
$aVăn hóa
|
700
|
__
|
$a al]$eTác gi?
|
700
|
__
|
$aĐỗ Thị Hòa[et$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001185
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001186
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001187
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001188
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001189
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001190
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001191
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001192
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001193
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001194
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001195
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001196
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001197
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001198
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001199
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001200
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001201
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001202
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001203
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001204
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001205
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001206
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001207
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001208
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001209
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001210
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001211
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001212
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001213
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038159
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038160
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.007379
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.007380
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063027
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063028
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063029
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063030
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Mr Minh
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|