Ldr
|
|
01435aam 22002658a 4500
|
001
|
|
00047125
|
005
|
__
|
20090907090950.0
|
008
|
__
|
090903s2009 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c40000 đ$d15 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a342$bM458S
|
110
|
__
|
$aTổng cục thể dục thể thao
|
245
|
__
|
$aMột số văn bản chế độ chính sách về thể dục thể thao/$cTổng cục thể dục thể thao
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThể dục thể thao,$c2009
|
300
|
__
|
$a319 tr.;$c19 cm.
|
520
|
_3
|
$aGồm những văn bản chung về việc thời gian công tác, tuyển dụng cán bộ, cơ chế quản lí biên chế cán bộ, sự chịu trách nhiệm về sử dụng và quản lí cán bộ, chế độ đối với vận động viên... của ngành thể dục thể thao và của Chính phủ ban hành
|
650
|
__
|
$aLuật hành chính
|
650
|
__
|
$aLuật thể thao
|
650
|
__
|
$aPháp luật
|
700
|
__
|
$aTổng cục thể dục thể thao$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001424
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001425
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001426
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001427
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001428
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001429
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001430
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001431
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001432
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.049514
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.049515
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063573
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063574
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063575
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063576
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|