Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00046568
|
005
|
__
|
20090622080620.0
|
008
|
__
|
090619s2008 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c40000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a333.91$bH250TH
|
100
|
__
|
$aLê, Sâm
|
245
|
__
|
$aHệ thống thủy lợi nội đồng ở đồng bằng sông Cửu Long /$cLê Sâm, Nguyễn Đình Vượng, Phan Anh Dũng
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiệp,$c2008
|
300
|
__
|
$a320 tr. ;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aTổng quan đồng bằng sông Cửu Long. Phân vùng sinh thái, đánh giá thực trạng hệ thống thủy lợi nội đồng đồng bằng sông Cửu Long. Đề xuất mô hình thủy lợi nội đồng thích hợp cho các vùng sinh thái. Định hướng quy hoạch phát triển thủy lợi nội đồng trên các vùng sinh thái ở đồng bằng sông Cửu Long
|
650
|
__
|
$aĐồng bằng sông Cửu Long
|
650
|
__
|
$aMô hình
|
650
|
__
|
$aPhát triển
|
650
|
__
|
$aThủy lợi
|
700
|
__
|
$aNguyễn Đình Vượng $eTác gi?
|
700
|
__
|
$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040094
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040095
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041722
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041723
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056740
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056779
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056780
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056790
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056791
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.059027
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.059358
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.059359
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.059658
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.049211
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.049212
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.062850
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.062851
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.062852
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.062853
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cúc Hương; Huỳnh Thiện, Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|