Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00047134
|
005
|
__
|
20090907090941.0
|
008
|
__
|
090904s2009 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c85000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a895.922 803$bĐ462CH
|
100
|
__
|
$aPhạm, Văn Trà
|
245
|
__
|
$aĐời chiến sĩ:$bHồi ký/$cPhạm Văn Trà ; Duy Tường thể hiện
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bQuân đội nhân dân,$c2009
|
300
|
__
|
$a482 tr.;$c21 cm.
|
650
|
__
|
$aHồi ký
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$a Duy Tường thể hiện$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040223
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040224
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041471
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041472
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041473
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.049522
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.049523
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063581
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063582
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063583
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|