Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00046575
|
005
|
__
|
20090622090614.0
|
008
|
__
|
090622s2008 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c30000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a551.48$bX428B
|
100
|
__
|
$aLê, Mạnh Hùng
|
245
|
__
|
$aXói bồi hệ thống sông rạch vùng Đồng bằng sông Cửu Long /$cLê Mạnh Hùng
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiệp,$c2008
|
300
|
__
|
$a248 tr. ;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aTổng quan về sông rạch đồng bằng sông Cửu Long; nguyên nhân và cơ chế xói bồi sông rạch; diễn biến và hình thái hệ thống sông, nghiên cứu phòng chống, dự báo xói bồi sông ở ĐBSCL. Chương trình quản lý dữ liệu và kết quả nghiên cứu xói bồi hệ thống sông ở ĐBSCL
|
650
|
__
|
$aBồi đất
|
650
|
__
|
$aĐồng bằng sông Cửu Long
|
650
|
__
|
$aSông
|
650
|
__
|
$aXói mòn
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040092
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040093
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040295
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040296
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055772
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056757
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056758
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.059360
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.059361
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.049215
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.049216
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.062858
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.062859
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.062860
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063081
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cúc Hương,Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|