Ldr
|
|
01346nas 22002178a 4500
|
001
|
|
VLL150000813
|
005
|
__
|
20070330140329.0
|
008
|
__
|
060314s2003 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBVa2$bQU121Đ
|
110
|
__
|
$aCơ quan của Đảng Uỷ quân sự Trung ương và Bộ quốc phòng
|
245
|
__
|
$aQuân đội nhân dân/$cCơ quan của Đảng Uỷ quân sự Trung ương và Bộ quốc phòng
|
260
|
__
|
$aH.,$c2003
|
310
|
__
|
$aRa hàng tháng
|
700
|
__
|
$aCơ quan của Đảng Uỷ quân sự Trung ương và Bộ quốc phòng$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003936
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003937
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003938
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003939
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003940
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003941
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003942
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003943
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003944
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003945
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003946
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003947
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004590
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004591
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004592
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004593
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004594
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004595
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004596
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004597
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004598
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004599
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004600
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004601
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004715
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004716
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004717
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004718
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004719
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004720
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004721
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004722
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004723
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004724
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004725
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004726
|
866
|
_0
|
$a2003: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
866
|
_0
|
$a2004: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
866
|
_0
|
$a2005: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|