Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00046576
|
005
|
__
|
20090622090609.0
|
008
|
__
|
090622s2008 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c10000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a633.5$bS550D
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Hồng Nhiên
|
245
|
__
|
$aSử dụng lâm sản ngoài gỗ /$cNguyễn Hồng Nhiên, Trần Minh Tới
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiệp,$c2008
|
300
|
__
|
$a120 tr. ;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aKhái niệm về lâm sản ngoài gỗ; các phương pháp khai thác, bảo quản và chế biến lâm sản ngoài gỗ như tre, nứa, song, mây; phương pháp chưng cất tinh dầu, công nghệ sản xuất dầu thông, colophan, công nghệ sản xuất cánh kiến đỏ, công nghệ sản xuất tannin
|
650
|
__
|
$aChế biến
|
650
|
__
|
$aLâm sản
|
650
|
__
|
$aMây
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
$aNứa
|
650
|
__
|
$aTre
|
700
|
__
|
$aTrần Minh Tới
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001066
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001067
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001068
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001069
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054812
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054969
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.059674
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.059677
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.049217
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.049218
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.062861
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.062862
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.062863
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.062864
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator, Cúc Hương, Thiện
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|