Ldr
|
|
00937nas 22001938a 4500
|
001
|
|
VLL150000751
|
005
|
__
|
20070320160317.0
|
008
|
__
|
060314s2003 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBVb43$bTH462B
|
110
|
__
|
$aCơ quan thông tin kinh tế trực thuộc Uỷ ban nhân dân Tp. Hồ Chí Minh
|
245
|
__
|
$aThời báo kinh tế Sài gòn/$cCơ quan thông tin kinh tế trực thuộc Uỷ ban nhân dân Tp. Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh,$c2003
|
310
|
__
|
$aTuần báo
|
700
|
__
|
$aCơ quan thông tin kinh tế trực thuộc Uỷ ban nhân dân Tp. Hồ Chí Minh$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004213
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004214
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004215
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004216
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004217
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004218
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004219
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004220
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004221
|
866
|
_0
|
$a2003: 1 - 53$xMỗi năm đóng thành 9 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|