Ldr
|
|
00940aam 22002058a 4500
|
001
|
|
00048333
|
005
|
__
|
20091216101218.0
|
008
|
__
|
091216s2008 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c88000 đ$d12 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$aTV223$bC101V
|
110
|
__
|
$aBộ công thương. Trung tâm thông tin thương mại
|
245
|
__
|
$aCác văn bản pháp quy/$cBộ công thương. Trung tâm thông tin thương mại
|
260
|
__
|
$aHà Nội,$c2008
|
310
|
__
|
$aRa hàng tuần
|
700
|
__
|
$aBộ công thương. Trung tâm thông tin thương mại$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004993
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004994
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004995
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004996
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004997
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004998
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004999
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.005000
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.005001
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.005002
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.005003
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.005004
|
866
|
_0
|
$a2008 : Số 1 - 52$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|