Ldr
|
|
00891nam 22002418a 4500
|
001
|
|
00016980
|
005
|
__
|
20110510160512.0
|
008
|
__
|
060314s1984 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c5VND$d6 b
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a9(N519.1)$bL302S
|
100
|
__
|
$aTa-rơ-nốp-xki, Côn-xtan-tin
|
245
|
__
|
$aLịch sử Liên Xô trên ảnh:$bSơ lược/$cCôn-xtan-tin,Ta-rơ-nốp-xki
|
260
|
__
|
$aM.:$bNxb. Nô - vô - xti,$c1984
|
300
|
__
|
$a175 tr.;$c19 cm$eHình ảnh
|
520
|
__
|
$aSách giới thiệu về lịch sử đất nước Liên Xô qua hình ảnh thực dụng
|
650
|
__
|
$aLiên xô
|
650
|
__
|
$aLịch sử
|
700
|
__
|
$aTa-rơ-nốp-xki$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.001766
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.001767
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.017415
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.017416
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.017417
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.017418
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|