Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00049372
|
005
|
__
|
20100330090325.0
|
008
|
__
|
100330s2009 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c70000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a631.6$bT312CH
|
100
|
__
|
$aNgô, Ngọc Hưng
|
245
|
__
|
$aTính chất tự nhiên và những tiến trình làm thay đổi độ phì nhiêu đất Đồng bằng sông Cửu Long /$cNgô Ngọc Hưng
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiệp,$c2009
|
300
|
__
|
$a471 tr. ;$c27 cm
|
520
|
__
|
$aGồm 3 phần, bao gồm 18 chương lý thuyết và phần phụ lục trình bày về tính chất tự nhiên của một số nhóm đất chính ở Đồng bằng sông Cửu Long
|
650
|
__
|
$aĐất
|
650
|
__
|
$aĐồng bằng sông Cửu Long
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040048
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040049
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056713
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056714
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061491
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061492
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061493
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061494
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061495
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061496
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061497
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061498
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061499
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061500
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061501
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061502
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061503
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061504
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061505
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061506
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061507
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061508
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061509
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061510
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.007554
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.007555
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.007556
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.064389
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.064390
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.064391
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|