Ldr
|
|
00866nas 22001938a 4500
|
001
|
|
VLL150000640
|
005
|
__
|
20070329080334.0
|
008
|
__
|
060314s2003 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBVb22.1$bS552KH
|
110
|
__
|
$aCơ quan ngôn luận của bộ y tế
|
245
|
__
|
$aSức khoẻ và đời sống/$cCơ quan ngôn luận của bộ y tế
|
260
|
__
|
$aH.,$c2003
|
310
|
__
|
$aRa 2 số trong tuần
|
700
|
__
|
$aCơ quan ngôn luận của bộ y tế$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004020
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004021
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004022
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004023
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004024
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004025
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004026
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004027
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004028
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004029
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004030
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004031
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004201
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004202
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004203
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004204
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004205
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004206
|
866
|
_0
|
$a2003: 1 - 156$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|