Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00053062
|
005
|
__
|
20110325080328.0
|
008
|
__
|
110323s2010 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c25000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a668$bC455NGH
|
100
|
__
|
$aLê, Xuân Đính
|
245
|
__
|
$aCông nghệ sản xuất phân bón vô cơ /$cLê Xuân Đính
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Nông nghiệp Tp. Hồ Chí Minh,$c2010
|
300
|
__
|
$a115 tr. ;$c27 cm
|
520
|
__
|
$aĐề cập đến khái niệm chung về công nghệ sản xuất phân bón vô cơ; tình hình chung về công nghệ phân bón; nguyên liệu phân bón thô và nguồn dự trữ; sản xuất Amoniac; các loại phân lỏng và các loại dung dịch; sản xuất phân Urea; các loại phân Phosphate khác; giới thiệu về phân Kali và phân phức hợp;..
|
650
|
__
|
$aCông nghệ
|
650
|
__
|
$aPhân bón
|
650
|
__
|
$aPhân khoáng
|
650
|
__
|
$aSản xuất
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001849
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001850
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001851
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001852
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001853
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001854
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056794
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056795
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061445
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061446
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061524
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061525
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.008156
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.008157
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.066966
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.066967
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|