Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL150000427
|
005
|
__
|
20070320090328.0
|
008
|
__
|
060314s2003 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBVb69.1 $bĐ113S
|
110
|
__
|
$aCơ quan trung ương hội người cao tuổi Việt Nam
|
245
|
__
|
$aĐặc san người cao tuổi /$cCơ quan trung ương hội người cao tuổi Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.,$c2003
|
310
|
__
|
$aRa hàng tháng
|
700
|
__
|
$aCơ quan trung ương hội người cao tuổi Việt Nam $eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004161
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004162
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004200
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004297
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004787
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004788
|
866
|
__
|
$a2003: 71 - 82 $xMỗi năm đóng thành 6 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|