Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00053086
|
005
|
__
|
20110328160327.0
|
008
|
__
|
110324s2010 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c14000 VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a633.8$bK600TH
|
100
|
__
|
$aBùi, Thế Đồi
|
245
|
__
|
$aKỹ thuật trồng ba loài cây thuốc nam nhàu, chóc máu và củ dòm trên đất rừng /$cBùi Thế Đồi, Lê Thị Diên
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiệp,$c2010
|
300
|
__
|
$a72 tr. ;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu tổng quan về tài nguyên cây thuốc và sự cần thiết gây trồng cây thuốc nam trên đất rừng; một số nghiên cứu và kỹ thuật gieo ươm, gây trồng về ba loài cây thuốc nam như: nhàu, chóc máu và củ dòm
|
650
|
__
|
$aCây thuốc nam
|
650
|
__
|
$aKỹ thuật trồng trọt
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
700
|
__
|
$aLê Thị Diên
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001928
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001929
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001930
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001931
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001932
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001933
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052527
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052528
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058567
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058568
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.052093
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.052094
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.066990
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.066991
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|