Ldr
|
|
00967cam##22002175a 4500
|
001
|
|
00052682
|
005
|
__
|
20110125080155.0
|
008
|
__
|
110114s2010 vm ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c28000VND$d3 b
|
040
|
__
|
$bvie$eAACR2
|
041
|
_1
|
$avie$heng
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$214$a333.91$bS455NG
|
100
|
_1
|
$aGaneri, Anita
|
245
|
10
|
$aSông ngòi xông xênh/$cAnita Ganeri ; Trịnh Huy Ninh dịch
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bTrẻ,$c2010
|
300
|
__
|
$a157 tr.:$bminh họa màu;$c20 cm.
|
490
|
_0
|
$aHorrible Geography
|
520
|
__
|
$3
|
534
|
__
|
$pNguyên bản$tAnimals of the sea
|
534
|
__
|
$pNguyên bản$tRaging rivers
|
650
|
_4
|
$aKhoa học thường thức
|
650
|
_4
|
$aSách thiếu nhi
|
650
|
_4
|
$aSông$xThác nước$xDòng chảy
|
700
|
_0
|
$aTrịnh, Huy Ninh$edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.019658
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.019659
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.019660
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|