Ldr
|
|
01311aam 22002658a 4500
|
001
|
|
00053073
|
005
|
__
|
20110325100323.0
|
008
|
__
|
110324s2010 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c50000 VND$d15 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a519.5$bC460S
|
100
|
__
|
$aPhan, Thanh Kiếm
|
245
|
__
|
$aCơ sở toán học của các phép xử lý thống kê trong nghiên cứu khoa học nông nghiệp/$cPhan Thanh Kiếm
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNông nghiệp,$c2010
|
300
|
__
|
$a367 tr.;$c21 cm.
|
520
|
_3
|
$aGiới thiệu về cơ sở toán học của các phép xử lý thống kê như: xử lý số liệu điều tra khảo sát; bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu trong nghiên cứu khoa học nông nghiệp
|
650
|
__
|
$aNghiên cứu khoa học
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
$aThống kê
|
650
|
__
|
$aToán học
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001883
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001884
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001885
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001886
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001887
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001888
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001889
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001890
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001891
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001892
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001893
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.052077
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.052078
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.066974
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.066975
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|