Ldr
|
|
01083nas 22001938a 4500
|
001
|
|
VLL150000283
|
005
|
__
|
20070322080353.0
|
008
|
__
|
060314s1999 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBVb10$bKH401H
|
110
|
__
|
$aLiên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
245
|
__
|
$aKhoa học phổ thông/$cLiên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh,$c1999
|
310
|
__
|
$aRa hàng tuần ( khổ nhỏ )
|
700
|
__
|
$aLiên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002368
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002369
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002370
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002371
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002372
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002373
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002374
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002375
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002376
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002377
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002378
|
866
|
_0
|
$a1999: 453 - 503$xMỗi năm đóng thành 11 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|