Ldr
|
|
01174aam 22002658a 4500
|
001
|
|
00053080
|
005
|
__
|
20110325160341.0
|
008
|
__
|
110324s2010 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c40000 VND$d12 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a636.7$bC120N
|
100
|
__
|
$aPhạm, Ngọc Thạch
|
245
|
__
|
$aCẩm nang nuôi chó/$cPhạm Ngọc Thạch
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNông nghiệp,$c2010
|
300
|
__
|
$a240 tr.;$c21 cm.
|
520
|
_3
|
$aCung cấp cho chúng ta về các giống chó, tập tính sinh học của chó, cách chọn giống, kỹ thuật nuôi dạy chó đến những bí quyết chẩn đoán bệnh cho chó và biện pháp điều trị các bệnh thường gặp ở chó
|
650
|
__
|
$aChó
|
650
|
__
|
$aNuôi dưỡng
|
650
|
__
|
$aPhòng bệnh
|
650
|
__
|
$aĐiều trị
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001908
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001909
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001910
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001911
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001912
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001913
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001914
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001915
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.052087
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.052088
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.066984
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.066985
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|