Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00055380
|
005
|
__
|
20110720140750.0
|
008
|
__
|
110718s2010 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c55000VNĐ
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a390$bPH431T
|
100
|
__
|
$aThiệu, Á Đông
|
245
|
__
|
$aPhong tục dân gian tuổi thọ /$cThiệu Á Đông
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bThời Đại,$c2010
|
300
|
__
|
$a215 tr. ;$c24 cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu một số tập tục về cầu con, sinh đẻ, chúc thọ và một số lễ phẩm chúc thọ
|
650
|
__
|
$aPhong tục cổ truyền
|
650
|
__
|
$aTuổi thọ
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041989
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049627
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055733
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055734
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055735
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.008244
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.028821
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.028822
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|