Ldr
|
|
00827nas 22001938a 4500
|
001
|
|
VLL150000210
|
005
|
__
|
20070330140322.0
|
008
|
__
|
060314s1999 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBVa2$bQU121Đ
|
110
|
__
|
$aCơ quan của Đảng Uỷ quân sự Trung ương và Bộ quốc phòng
|
245
|
__
|
$aQuân đội nhân dân/$cCơ quan của Đảng Uỷ quân sự Trung ương và Bộ quốc phòng
|
260
|
__
|
$aH.,$c1999
|
310
|
__
|
$aRa hàng tháng
|
700
|
__
|
$aCơ quan của Đảng Uỷ quân sự Trung ương và Bộ quốc phòng$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002935
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002936
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002937
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002938
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002939
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002940
|
866
|
_0
|
$a1999: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 6 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|