Ldr
|
|
01352cam##22002415a 4500
|
001
|
|
00057852
|
005
|
__
|
20120314090356.0
|
008
|
__
|
120306s2011 vm ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d3 b$c59000VND
|
040
|
__
|
$bvie$eAACR2
|
041
|
_0
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$214$a711$bQU105L
|
100
|
_0
|
$aNguyễn, Ngọc Châu$cPGS.TSKH.
|
245
|
10
|
$aQuản lý quy hoạch xây dựng và kết cấu hạ tầng ở đô thị:$bDùng cho các trường đào tạo hệ Đại học và Cao đẳng ngành xây dựng, giao thông và vận tải/$cNguyễn Ngọc Châu
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bGiáo dục Việt Nam,$c2011
|
300
|
__
|
$a331 tr.;$c24 cm
|
500
|
__
|
$aCó phụ lục
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr. 326-328
|
520
|
_3
|
$aCung cấp những kiến thức mới về quản lí quy hoạch xây dựng và quản lí các dịch vụ công cộng ở đô thị
|
650
|
_4
|
$xQuy hoạch$xQuản lí$xHạ tầng$aĐô thị
|
700
|
_0
|
$aLê, Trọng Bình$cGS.TS.$ebiên soạn
|
700
|
0_
|
$aNguyễn, Ngọc Châu$cPGS.TSKH.$ebiên soạn
|
700
|
0_
|
$aNguyễn, Ngọc Hiếu$cTS.$ebiên soạn
|
700
|
0_
|
$aNguyễn, Tài$cGS.TSKH.$ebiên soạn
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.008406
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.030323
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.030324
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|