Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL150000026
|
005
|
__
|
20070313150311.0
|
008
|
__
|
060314s2003 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aTV168 $bTH250GI
|
110
|
__
|
$aHội tâm lý giáo dục học Việt Nam
|
245
|
__
|
$aThế giới trong ta /$cHội tâm lý giáo dục học Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.,$c2003
|
310
|
__
|
$aRa hàng tháng
|
700
|
__
|
$aHội tâm lý giáo dục học Việt Nam $eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004179
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004180
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004181
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004280
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004281
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004282
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004283
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004491
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004492
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004493
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004494
|
866
|
__
|
$a2003: 176 - 198 $xMỗi năm đóng thành 3 tập
|
866
|
__
|
$xMỗi năm đóng thành 4 tập
|
866
|
__
|
$xMỗi năm đóng thành 4 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|