Ldr
|
|
00913cam##22002175a 4500
|
001
|
|
00060542
|
005
|
__
|
20120730070705.0
|
008
|
__
|
120713s2012 vm ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c99000VND$d3 b
|
040
|
__
|
$bvie$eAACR2
|
041
|
_1
|
$avie$heng
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$214$a813$bH452Ư
|
100
|
_1
|
$aRobbins, Harold
|
245
|
10
|
$aHồi ức một ngày khác/$cHarold Robbins ; Nguyễn Anh Tuấn dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn học,$c2012
|
300
|
__
|
$a469 tr.;$c21 cm
|
490
|
_0
|
$aVăn học hiện đại Mỹ
|
500
|
__
|
$aDịch từ bản tiếng Anh
|
534
|
__
|
$pNguyên bản$tMemories of another day
|
650
|
_4
|
$aVăn học nước ngoài$xTiểu thuyết$zMỹ
|
700
|
_0
|
$aNguyễn, Anh Tuấn$edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.054090
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.032328
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.032329
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|