Ldr
|
|
00801aam 22002658a 4500
|
001
|
|
00061779
|
005
|
__
|
20131021151057.0
|
008
|
__
|
121009s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c150000VND$d4 b
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a315.97$bN305GI
|
110
|
__
|
$aTổng cục thống kê
|
245
|
__
|
$aNiên giám thống kê 2011/$cTổng cục thống kê
|
246
|
__
|
$aStatistical yearbook of Vietnam 2011
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThống kê,$c2012
|
300
|
__
|
$a877 tr;$c25 cm
|
650
|
__
|
$aNiên giám thống kê
|
650
|
__
|
$aSách song ngữ
|
650
|
__
|
$aThống kê
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aTổng cục thống kê$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho địa chí$jDV.002729
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho địa chí$jDV.002730
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.008801
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho tra cứu$jCV.001352
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|