Ldr
|
|
00901cam##22002535a 4500
|
001
|
|
00060051
|
005
|
__
|
20130220160206.0
|
008
|
__
|
120710s2013 vm ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c50000VND$d3 b
|
041
|
_1
|
$avie
|
082
|
14
|
$a636$bK600TH
|
245
|
10
|
$aKỹ thuật nuôi con đặc sản/$cHuy Linh biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThanh niên,$c2013
|
300
|
__
|
$a206 tr.;$c19 cm
|
520
|
_3
|
$aGiới thiệu kỹ thuật nuôi cá sấu, dúi, đà điểu, nhím, rắn, cá chình,....
|
650
|
__
|
$aChăn nuôi
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
$aĐặc sản
|
650
|
__
|
$aĐộng vật
|
700
|
__
|
$aHuy Linh biên soạn$eTác gi?
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.007821$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.007851$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07DV.002480$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07PM.002538$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.054734
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.033868
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.033869
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|