Ldr
|
|
00873cam##22001935a 4500
|
001
|
|
00060049
|
005
|
__
|
20130220160201.0
|
008
|
__
|
120710s2013 vm ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c45000VND$d3 b
|
041
|
_1
|
$avie
|
082
|
14
|
$a636$bK600TH
|
245
|
10
|
$aKỹ thuật chăn nuôi gia súc/$cNguyễn Hoàng Lâm biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThanh niên,$c2013
|
300
|
__
|
$a182 tr.;$c19 cm
|
520
|
_3
|
$aGiới thiệu kỹ thuật nuôi bò, lợn, dê, thỏ, hươu
|
650
|
__
|
$aChăn nuôi
|
650
|
__
|
$aGia súc
|
650
|
__
|
$aKỹ thuật
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
700
|
__
|
$aNguyễn Hoàng Lâm biên soạn$eTác gi?
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.007824$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.007850$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07DV.002554$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07PM.002463$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.054732
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.033864
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.033865
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|