Ldr
|
|
00781aam 22002298a 4500
|
001
|
|
00064159
|
005
|
__
|
20130718090718.0
|
008
|
__
|
130702s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c17500VND$d6 b
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a372.21$bĐ300V
|
245
|
__
|
$aĐi vệ sinh đúng nơi/$cMinh Anh biên dịch
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2012
|
300
|
__
|
$a20 tr.;$c23 cm
|
490
|
_0
|
$aBé tập thói quen tốt
|
650
|
__
|
$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
$aPhép lịch sự
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aMinh Anh biên dịch$eTác gi?
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07TL.000164$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07TL.000165$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.021398
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.021399
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.021400
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.021401
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.021402
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.021403
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|