Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00067794
|
005
|
__
|
20140702100734.0
|
008
|
__
|
140626s2014 vm ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c35000VND
|
040
|
__
|
$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$214$a895.9223$bĐ202GI
|
245
|
__
|
$aĐem giấu mặt trời/$cThanh Tâm: truyện ; Minh Đức: tranh
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2014
|
300
|
__
|
$a40 tr.;$c25 cm
|
490
|
__
|
$aNgày nảy ngày nay
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi$vTruyện tranh$zViệt Nam
|
700
|
__
|
$aMinh Đức$etranh
|
700
|
__
|
$aThanh Tâm$etruyện
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043271
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043272
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043273
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043274
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043275
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043276
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043277
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043278
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043279
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043280
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001148
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001149
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|