Ldr
|
|
00994cam##22002055a 4500
|
001
|
|
00070359
|
005
|
__
|
20150713160739.0
|
008
|
__
|
150630s2015 vm ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c27000VND$d4 b
|
040
|
__
|
$aLBD$bvie$eAACR2
|
041
|
_0
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a372.21$bH419L
|
100
|
_1
|
$aChristine A.Adams
|
245
|
10
|
$aHọc làm bạn tốt:$bCẩm nang cho bé/$cChristine A.Adams; R.W.Alley minh họa
|
246
|
01
|
$aLearning to be a good friend$bA guidebook for kids
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb.Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh,$c2015
|
300
|
__
|
$a32 tr.:$btranh ảnh màu;$c21 cm
|
490
|
_0
|
$aTủ sách giúp bé trưởng thành
|
650
|
04
|
$aGiáo dục mầm non$xKĩ năng sống$xSách thiếu nhi$xSách thiếu nhi
|
700
|
_1
|
$aR.W.Alley$eminh họa
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.023223
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.023224
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.023225
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.023226
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|