Ldr
|
|
01276nam 22002658a 4500
|
001
|
|
00002903
|
005
|
__
|
20140227090229.0
|
008
|
__
|
060314s1995 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c20000VND$d4 b
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a50:34$bC101QU
|
110
|
__
|
$aBộ khoa học, công nghệ và môi trường. Cục môi trường
|
245
|
__
|
$aCác quy định pháp luật về môi trường/$cBộ khoa học, công nghệ và môi trường. Cục môi trường.$nT. 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bChính trị Quốc gia,$c1995
|
300
|
__
|
$a292 tr.;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aQuyển sách thể hiện tầm quan trọng của môi trường đối với đời sống con người, sinh vật và sự phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội của đất nước, của dân tộc và nhân loại
|
650
|
__
|
$aBảo vệ môi trường
|
650
|
__
|
$aLuật pháp
|
700
|
__
|
$a công nghệ và môi trường. Cục môi trường$eTác gi?
|
700
|
__
|
$aBộ khoa học$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dChính trị Quốc gia$d1995$tCác quy định pháp luật về môi trường$w21752
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.016556
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.016557
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.007683
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.007684
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|