Ldr
|
|
01228nam 22002898a 4500
|
001
|
|
00001562
|
005
|
__
|
20110429090437.0
|
008
|
__
|
060314s1986 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d4 b$c6VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a34(V)3$bH250TH
|
110
|
__
|
$aBộ nông nghiệp
|
245
|
__
|
$aHệ thống hóa luật lệ về nông nghiệp/$cBộ nông nghiệp.$nT. 2
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNông Nghiệp,$c1986
|
300
|
__
|
;$c19 cm
|
500
|
__
|
$aĐầu trang tên sách ghi: Bộ nông nghiệp
|
520
|
__
|
$aCác văn bản pháp quy thuộc ngành nông nghiệp từ 1945 đến 1985 về tổ chức, quản lý kinh tế như kế toán tài vụ, quản lý thi đua, trọng tài kinh tế, hợp đồng kinh tế và hành chính lưu trữ
|
650
|
__
|
$aNghị định
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
$aSắc lệnh
|
650
|
__
|
$aThông tư
|
700
|
__
|
$aBộ nông nghiệp$eTác gi?
|
773
|
__
|
$tHệ thống hóa luật lệ về nông nghiệp$w53535$dHà Nội$dNông Nghiệp$d1986$nĐầu trang tên sách ghi: Bộ nông nghiệp
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.001152
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.001383
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.001384
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.005384
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|