Ldr
|
|
01250nam 22003018a 4500
|
001
|
|
00000226
|
005
|
__
|
20140331080330.0
|
008
|
__
|
060314s2000 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d4 b$c8800VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a6-09$bA105T
|
082
|
__
|
$a613.31
|
110
|
__
|
$aTrường Kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc
|
245
|
__
|
$aAn toàn và sức khoẻ trong công nghiệp/$cTrường kỹ thuật công nghiệp Việt Nam-Hàn Quốc.$nT.1,$pKỹ thụât lắp đặt công nghiệp
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bLao động - xã hội,$c2000
|
300
|
__
|
$a35 t;$c29 cm
|
520
|
_3
|
$aCác thiết bị hỗ trợ đảm bảo an toàn trong lao động tránh bị bỏng, khói, và khí độc hại khác.
|
650
|
__
|
$aAn toàn lao động
|
650
|
__
|
$aCông nghiệp
|
650
|
__
|
$aKỹ thuật
|
650
|
__
|
$aSức khoẻ
|
700
|
__
|
$aTrường kỹ thuật công nghiệp Việt Nam-Hàn Quốc$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dLao động - xã hội$d2000$tAn toàn và sức khoẻ trong công nghiệp$w45037
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVD.000211
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVD.000212
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.010550
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.010551
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|