Ldr
|
|
01208aam 22002778a 4500
|
001
|
|
00065468
|
005
|
__
|
20131015091047.0
|
008
|
__
|
131014s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d1 b$c150000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a328.597$bV115K
|
110
|
__
|
$aQuốc hội. Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
|
245
|
__
|
$aVăn kiện quốc hội toàn tập/$cQuốc hội. Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.$nT. 6 - Q. 2,$p1984 - 1987
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bChính trị Quốc gia,$c2010
|
300
|
__
|
$a1551 tr;$c24 cm
|
520
|
_3
|
$aĐăng tải các văn kiện của Quốc hội, Ủy ban thường vụ Quốc hội và một số báo cáo của Chính phủ trình Quốc hội trong nhiệm kỳ Quốc hội giai đoạn 1984 - 1987
|
650
|
__
|
$aQuốc hội
|
650
|
__
|
$aToàn tập
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
650
|
__
|
$aVăn bản pháp luật
|
650
|
__
|
$aVăn kiện
|
700
|
__
|
$aQuốc hội. Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dChính trị Quốc gia$d2006$tVăn kiện quốc hội toàn tập$w65459
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.003613
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|