Ldr
|
|
00963nam 22002898a 4500
|
001
|
|
00007650
|
005
|
__
|
20140306080309.0
|
008
|
__
|
060314s1997 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d4 b$c36000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$aN(711)3$bNH556S
|
100
|
__
|
$aKrantz, Judith
|
245
|
__
|
$aNhững sự đắn đo:$bTiểu thuyết/$cJudith Krantz ; Mai Hằng, Đặng Thùy Dzương dịch.$nT. 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn học,$c1997
|
300
|
__
|
$a461 tr;$c19 cm
|
490
|
_0
|
$aVăn học hiện đại Mỹ
|
650
|
__
|
$aMỹ
|
650
|
__
|
$aTiểu thuyết
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
700
|
__
|
$a Đặng Thùy Dzương dịch$eTác gi?
|
700
|
__
|
$eTác gi?$a Mai Hằng
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dVăn học$d1997$tNhững sự đắn đo$w7649
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.020270
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.027969
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.027970
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.027971
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|