Ldr
|
|
01459nam 22003258a 4500
|
001
|
|
00006981
|
005
|
__
|
20121101151134.0
|
008
|
__
|
060314s2001 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d4 b$c62000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a6V8$bTH308B
|
100
|
__
|
$aJang Hyun Soon
|
245
|
__
|
$aThiết bị đường ống/$cJang Hyun Soon ; Ngô Sĩ Lộc, Nguyễn Tuấn Anh, Hoàng Văn Bạo dịch ; Trần Văn Địch hiệu đính.$nT. 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bLao động - xã hội,$c2001
|
300
|
__
|
$a369 tr;$c27 cm
|
490
|
_0
|
$aTủ sách Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp
|
520
|
__
|
$aTrình bày kỹ thuật lắp đặt công nghiệp đường ống; các hình thức gia công đường ống; thiết bị lắp đặt đường ống; kiểm tra sức bền như kéo nén, sức bền nén, sức bền cắt, bền uốn, độ cứng Brinell;....
|
650
|
__
|
$aLắp đặt
|
650
|
__
|
$aThiết bị
|
650
|
__
|
$aĐường ống
|
700
|
__
|
$a Hoàng Văn Bạo dịch$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Tuấn Anh$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Ngô Sĩ Lộc$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Trần Văn Địch hiệu đính$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dLao động - xã hội$d2001$tThiết bị đường ống$w45208
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.002144
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.002145
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.012088
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.012089
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|