Ldr
|
|
01079nam 22002658a 4500
|
001
|
|
00005726
|
005
|
__
|
20090221150205.0
|
008
|
__
|
060314s2002 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d5 b$c7000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a633$bK600TH
|
100
|
__
|
$aHoàng Đức Phương
|
245
|
__
|
$aKỹ thuật thâm canh cây trồng/$cHoàng Đức Phương.$nT. 1,$pThời vụ và những kiến thức về đất đai liên quan tới gieo trồng
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNông nghiệp,$c2002
|
300
|
__
|
$a172 tr;$c19 cm.
|
520
|
__
|
$aCung cấp những kiến thức về thời vụ gieo trồng; về đất đai và kỹ thuật làm đất, cải tạo bảo vệ đất
|
650
|
__
|
$aCây trồng
|
650
|
__
|
$aKỹ thuật
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
$aThâm canh
|
773
|
__
|
$dH.$dNông nghiệp$d2002$tKỹ thuật thâm canh cây trồng$w5725
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.027802
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.027803
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.013566
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.013567
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.013568
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|