Ldr
|
|
01602nam 22003378a 4500
|
001
|
|
00066232
|
005
|
__
|
20040104230142.0
|
008
|
__
|
040104s2002 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c33000VND$d1 b
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a3K5H$bH450CH
|
245
|
__
|
$aToàn tập Hồ chí Minh/$cNgô Thiếu Hiệu chủ biên.$nT.11,$p1963 - 1965
|
250
|
__
|
$aXuất bản lần 2
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bChính trị quốc gia,$c2002
|
300
|
__
|
$a689 t;$c22 cm
|
520
|
_3
|
$aTập hợp những bài viết, bài nói, điện văn, thư từ, tuyên bố, trả lời các nhà báo... của Hồ chí Minh
|
650
|
__
|
$aHồ chí Minh
|
650
|
__
|
$aToàn tập
|
700
|
__
|
$a Song Thành$e xây dựng bản thảo
|
700
|
__
|
$a Đặng xuân Thảo$eTác gi?
|
773
|
__
|
$bXuất bản lần 2$dHà Nội$dChính trị quốc gia$d2002$tToàn tập Hồ chí Minh$w6407
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dChính trị quốc gia$d2002$gT. 1$h535 tr$oVV.019745$t1919 - 1924$w6404
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dChính trị quốc gia$d2002$gT. 2$h555 tr$oVV.019746$t1924 - 1930$w6405
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dChính trị quốc gia$d2002$gT. 3$h654 tr$oVV.019747$t1930 - 1945$w66224
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dChính trị quốc gia$d2002$gT. 4$h589 tr$oVV.019746,VV.019748$t1945 - 1946$w66225
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dChính trị quốc gia$d2002$gT. 5$h810 tr$oVV.019746,VV.019749$t1947 - 1949$w66226
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dChính trị quốc gia$d2002$gT. 6$h688 tr$oVV.019750$t1950 - 1952$w66227
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.019755
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|