Ldr
|
|
01307nam 22003018a 4500
|
001
|
|
00016055
|
005
|
__
|
20110824100851.0
|
008
|
__
|
060314s1988 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c4000VND$d2 b
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a33(N413)
|
080
|
__
|
$a33(T)3$bC101N
|
100
|
__
|
$aSaburo, Okita
|
245
|
__
|
$aCác nền kinh tế đang phát triển và Nhật Bản:$bNhững bài học về tăng trưởng/$cSaburo Okita.$nT.1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bUỷ ban khoa học xã hội Việt Nam,$c1988
|
300
|
__
|
$a118 tr;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aMối quan hệ kinh tế thế giới. Vai trò của Nhật Bản trong các xu thế cơ bản của nền kinh tế thế giới và tình hình Châu Á. Quan hệ kinh tế Nhật Bản và Mỹ la tinh. So sánh hai nền kinh tế tăng trưởng cao: Braxin - Nhật Bản. Mối quan hệ Asean - Nhật Bản xung đột và phụ thuộc lẫn nhau
|
650
|
__
|
$aAsean
|
650
|
__
|
$aBraxin
|
650
|
__
|
$aKinh tế
|
650
|
__
|
$aMỹ
|
650
|
__
|
$aNhật Bản
|
650
|
__
|
$aQuan hệ kinh tế
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dUỷ ban khoa học xã hội Việt Nam$d1988$tCác nền kinh tế đang phát triển và Nhật Bản$w16054
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.005667
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.005668
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|