Ldr
|
|
01189nam 22002658a 4500
|
001
|
|
00015863
|
005
|
__
|
20110927150949.0
|
008
|
__
|
060314s1990 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d2 b$c4000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a335.10$bNGH307V
|
100
|
__
|
$aRaina, Hari. K.
|
245
|
__
|
$aNghiệp vụ quản lý xuất - nhập khẩu/$cHari. K. Raina ; Ngô Đình Kiên dịch.$nP. 1,$pNhập khẩu
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Trung tâm thông tin thương mại Việt Nam,$c1990
|
300
|
__
|
$a107 tr;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aCung cấp một cách hệ thống các thông tin cần thiết trong hoạt động nhập khẩu nhằm giúp các tổ chức, các nhà xuất nhập khẩu thực hiện nghiệp vụ của mình có lợi nhất, và tiết kiệm nhất
|
650
|
__
|
$aKinh doanh
|
650
|
__
|
$aNhập khẩu
|
650
|
__
|
$aQuản lý
|
650
|
__
|
$aXuất nhập khẩu
|
700
|
__
|
$a Ngô Đình Kiên dịch$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dNxb. Trung tâm thông tin thương mại Việt Nam$d1990$tNghiệp vụ quản lý xuất - nhập khẩu$w56295
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.007509
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.007510
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|